Thời tiết khí hậu Brno

Thống kê khí hậu:

  • Nhiệ độ trung bình hàng năm: 9.4 °C (48.9 °F)
  • Nhiệ độ cao nhất ghi được: 36.6 °C (97.9 °F) (2000)
  • Nhiệt độ thấp nhất ghi được: −26.4 °C (−15.5 °F) (1920)
  • Nhiệt độ trung bình mùa hè (Tháng 6-Tháng 8): 17.8 °C (64.0 °F)
  • Nhiệt độ trung bình mùa đông (Tháng 12-Tháng 2): 1.0 °C (33.8 °F)
  • Lương mua trung bình hàng nă: 505 mm (19.9 in)
  • Thời gian chiếu sang trung bình hàng năm: 1771 h
  • Số ngày mưa trung bình trong năm: 150
  • Tháng nóng nhất: Tháng 7
  • Tháng lạnh nhất: Tháng 1
  • Kiểu gió điển hình: Tây bắc
Dữ liệu khí hậu của Brno (1961–1990)
Tháng123456789101112Năm
Cao kỉ lục °C (°F)12.217.624.328.029.732.035.134.932.026.520.114.435,1
Trung bình cao °C (°F)0.23.18.414.419.522.524.524.220.114.16.61.913,3
Trung bình ngày, °C (°F)−2.5−0.33.89.013.917.018.518.114.39.13.5−0.68,7
Trung bình thấp, °C (°F)−5.2−3.3−0.23.98.311.312.712.69.55.00.9−34,4
Thấp kỉ lục, °C (°F)−24.1−22.2−18.6−5.1−1.91.83.63.0−0.7−5.5−13.1−19.4−24,1
Giáng thủy mm (inch)24.5
(0.965)
23.7
(0.933)
24.2
(0.953)
31.5
(1.24)
60.9
(2.398)
72.0
(2.835)
64.0
(2.52)
56.5
(2.224)
37.6
(1.48)
30.5
(1.201)
37.5
(1.476)
27.1
(1.067)
490,0
(19,291)
Lượng tuyết rơi cm (inch)17.4
(6.85)
12.4
(4.88)
5.2
(2.05)
0.6
(0.24)
0.0
(0)
0.0
(0)
0.0
(0)
0.0
(0)
0.0
(0)
0.0
(0)
4.5
(1.77)
12.5
(4.92)
52,5
(20,67)
độ ẩm84817365676967687378848575
Số ngày giáng thủy TB (≥ 1.0 mm)6.15.75.75.88.59.39.37.55.75.37.56.983,3
Số giờ nắng trung bình hàng tháng45.371.6121.1169.0219.5220.8235.0217.8162.1123.951.339.91.677,3
Nguồn: NOAA[2]